
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2014 | Sunnana SK (w) | FK Minsk (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2017 | FK Minsk (w) | Henan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-04-2021 | Henan (w) | FK Minsk (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2022 | FK Minsk (w) | Levante Las Planas (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2023 | Levante Las Planas (w) | Abia Angels FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Premier League Women runner-up | 1 | 21 |
| Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 18 |
| Super Cup Women winner | 3 | 16 15 14 |
| Premier League Women winner | 3 | 16 15 14 |
| Women's Cup winner | 3 | 16 15 14 |
| Kadın Süper Ligi runner-up | 1 | 12/13 |
| Kadın Süper Ligi winner | 1 | 11/12 |