STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:00 | Crystal Palace Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 12:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 24-11-2024 12:00 | Chelsea FC Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-11-2024 15:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 18:45 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 12:30 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-10-2024 11:30 | Brighton H.A. Women | ![]() ![]() | Manchester United Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 13-10-2024 11:30 | Manchester United Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu