
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | Real Madrid U19 | Unión Adarve | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Unión Adarve | AD Alcorcón B | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | AD Alcorcón B | AD Alcorcon | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2016 | AD Alcorcon | Hercules | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | Hercules | AD Alcorcon | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | AD Alcorcon | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2017 | AD Alcorcon | Ponferradina | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2018 | Ponferradina | Valencia B | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2019 | Valencia B | Cordoba | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu