
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Fundació Futbol Base Reus Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2020 | Espanyol Barcelona U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | Real Madrid Castilla | DUX Internacional De Madrid | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | DUX Internacional De Madrid | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Real Madrid Castilla | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Murcia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Murcia | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2024 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 17:00 | CF Badalona Futur | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:00 | RCD Espanyol B | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | CE Manresa | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 17:00 | RCD Espanyol B | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | UD Alzira | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 17:00 | CF La Nucia | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu