







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Green Lovers FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2016 | Green Lovers FC | Black Forest FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Black Forest FC | Gaborone United | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Gaborone United | Chippa United | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2019 | Chippa United | Gaborone United | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu