
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2014 | High School (Japan) | Kansai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Free player | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Super Nova | Tukums-2000 | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2020 | Tukums-2000 | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Swit Szczecin | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Znicz Pruszkow | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-04-2025 18:40 | Korona Kielce | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-02-2025 16:30 | Legia Warszawa | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2024 18:00 | Korona Kielce | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 11:15 | Korona Kielce | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-11-2024 13:45 | Rakow Czestochowa | Korona Kielce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2024 16:00 | Korona Kielce | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2024 18:30 | Widzew lodz | Korona Kielce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2024 12:45 | Korona Kielce | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2024 16:00 | Radomiak Radom | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 12:45 | Korona Kielce | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian 2nd division champion | 1 | 18/19 |