| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-10-2010 | 24 Subatspor Youth | Trabzon Idmangücüspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2014 | Trabzon Idmangücüspor Youth | Trabzon Ortahisar Kanuni | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2015 | Trabzon Ortahisar Kanuni | Arakli 1961 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | Arakli 1961 Spor | 1461 Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | 1461 Trabzon | Yomra Spor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Yomra Spor | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Agri 1970 Spor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Artvin Hopaspor | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | Nevsehirspor Genclik | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Osmaniyespor | Yomra Spor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Yomra Spor | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | EdirnesporGenclik | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Bayburt Ozel Idare | Macka Belediye SK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu