
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | SC Internacional U20 | SC Internacional B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | SC Internacional B | FC Arouca | - | Cho thuê |
| 18-01-2016 | FC Arouca | SC Internacional B | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2016 | SC Internacional B | GE Glória (RS) | - | Cho thuê |
| 14-05-2016 | GE Glória (RS) | SC Internacional B | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-05-2016 | SC Internacional B | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 29-08-2016 | Vila Nova | SC Internacional B | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2017 | SC Internacional B | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Dila Gori | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
| 24-03-2018 | Maccabi Netanya | Dila Gori | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2019 | Dila Gori | Sheriff Tiraspol | 0.05M € | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Sheriff Tiraspol | Dila Gori | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2020 | Dila Gori | Seoul E-Land FC | - | Cho thuê |
| 29-07-2020 | Seoul E-Land FC | Dila Gori | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2020 | Dila Gori | Seoul E-Land FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2022 | Seoul E-Land FC | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Daejeon Citizen | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 11:00 | Incheon United Club | Seongnam FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 18/19 |
| Moldavian cup winner | 1 | 18/19 |