
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-03-2019 | Shamrock Rovers U19 | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Shamrock Rovers | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Bohemians | Galway United | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Galway United | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Larne FC | Athlone Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Athlone Town | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Waterford United | Wexford | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Wexford | Waterford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Waterford United | Wexford | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Wexford | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 24-10-2025 18:45 | Galway United | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 31-08-2025 18:00 | Shamrock Rovers | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-08-2025 18:45 | Drogheda United | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 08-08-2025 18:45 | Drogheda United | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-06-2025 18:45 | Cork City | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-06-2025 18:45 | Drogheda United | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-06-2025 18:45 | Drogheda United | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-06-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-05-2025 18:45 | Waterford United | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-05-2025 18:45 | Drogheda United | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Irish champion | 1 | 19/20 |