
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Angers SCO U19 | Angers II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Angers II | UR La Louvi re Centre | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | UR La Louvi re Centre | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | F91 Dudelange | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Umraniyespor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Boluspor | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ACSM Politehnica Iași | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 29-10-2025 13:00 | Metaloglobus | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 17:30 | Arges | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-10-2025 17:30 | Farul Constanta | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 14:30 | Arges | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 15:00 | Hermannstadt | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2025 13:00 | UTA Arad | Arges | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Arges | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2025 16:00 | FC Botosani | Arges | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-07-2025 15:30 | CFR Cluj | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |