
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | CF Chindia Targoviste U19 | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Chindia Targoviste | FCV Farul Constanta | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2024 | FCV Farul Constanta | FC Rapid 1923 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-08-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-04-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |