STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 09-09-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu