
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Presidente Prudente Futebol Clube (SP) | VOCEM | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2016 | Free player | União ABC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | União ABC | EC Comercial | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | EC Comercial | Vere FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Vere FC | FC Gharb Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Gharb Rangers | Nadur Youngster | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Nadur Youngster | Hamrun Spartans | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Hamrun Spartans | Nadur Youngster | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Nadur Youngster | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Hamrun Spartans | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2024 | Persita Tangerang | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-09-2024 08:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-09-2024 12:00 | Persita Tangerang | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-08-2024 08:30 | Madura United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-08-2024 12:00 | Persita Tangerang | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-08-2024 08:30 | PSIS Semarang | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gozo Football League Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
| Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |
| Maltese champion | 1 | 20/21 |