
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | - | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2011 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Chicago Fire Premier | - | Cho thuê |
| 31-07-2011 | Chicago Fire Premier | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-03-2013 | New England Revolution | Rochester New York | - | Cho thuê |
| 31-08-2013 | Rochester New York | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
| 03-04-2014 | Free player | Minnesota United FC (NASL) | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2015 | Minnesota United FC (NASL) | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | FC Cincinnati | Free player | - | Giải phóng |
| 04-03-2018 | Free player | Miami FC 2 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Miami FC 2 | Saint Louis FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Saint Louis FC | Greenville Triumph | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Knoxville troops | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 23:30 | Greenville Triumph | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 04-10-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-09-2025 23:00 | Greenville Triumph | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 23-08-2025 23:00 | Greenville Triumph | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Indy Eleven | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 17-08-2025 03:00 | AV Alta | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 09-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | Greenville Triumph | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 02-08-2025 23:30 | Tormenta FC | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL Cup | 26-07-2025 23:00 | Greenville Triumph | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 20 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 20 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |