
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | RD Águeda Formação | SC Beira-Mar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SC Beira-Mar Youth | SC Beira-Mar Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Beira-Mar Sub-15 | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | SL Benfica B | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Royal Antwerp | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | SL Benfica B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Royal Antwerp | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Eintracht Frankfurt | Stade DE Reims | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stade DE Reims | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 04-10-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | LOSC Lille | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-05-2025 18:45 | OGC Nice | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-04-2025 15:15 | Stade DE Reims | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 11-04-2025 18:45 | RC Lens | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Stade DE Reims | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| German cup runner-up | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Belgian cup winner | 1 | 20 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |