STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Stoke City U18 | Newcastle Town FC | - | Ký hợp đồng |
04-10-2012 | Newcastle Town FC | Peterborough United U18 | - | Ký hợp đồng |
21-12-2013 | Peterborough United U18 | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
12-09-2014 | Peterborough United | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
04-01-2015 | Stevenage Borough | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2015 | Peterborough United | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Stevenage Borough | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Port Vale | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 11:30 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 05-08-2025 18:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-05-2025 18:45 | York City | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 14-05-2025 18:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 13/14 |