
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | ASV Behamberg-Haidershofen Youth | SK Vorwärts Steyr Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | SK Vorwärts Steyr Youth | SK Vorwärts Steyr II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SK Vorwärts Steyr II | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SK Vorwarts Steyr | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | St.Polten | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Rapid Wien | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | NK Inker | Free player | - | Giải phóng |
| 19-11-2020 | Free player | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Mezokovesd Zsory FC | Free player | - | Giải phóng |
| 10-01-2022 | Free player | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | HJK Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
| 13-07-2023 | Free player | Legnago Salus | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Legnago Salus | Lecco | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 18/19 |
| Finnish champion | 1 | 22 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 15/16 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 12/13 |
| Upper Austria league champion | 2 | 12/13 10/11 |