STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Crewe Alexandra U21 | Leek Town FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Leek Town FC | Nantwich Town FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Nantwich Town FC | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Altrincham | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rochdale | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Grimsby Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2025 18:45 | Barnsley | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Barnet | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu