| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-1999 | - | 1. Simmeringer SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2000 | 1. Simmeringer SC Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | - | SC/ESV Parndorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | SC/ESV Parndorf Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | - | SG ASV Neudorf/Parndorf II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SG ASV Neudorf/Parndorf II | SC/ESV Parndorf II | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2012 | SC/ESV Parndorf II | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Burgenland League champion | 1 | 24/25 |
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 12/13 |