
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CA Peñarol Youth | Penarol U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | CA Penarol | Almeria | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2020 | Almeria | Benfica | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Benfica | Liverpool | 85M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 18:00 | Al Hilal | Al Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Chile | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 15:50 | Al Hilal | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Liverpool | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-05-2025 19:00 | Brighton Hove Albion | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 15:30 | Liverpool | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 15:30 | Chelsea | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-04-2025 15:30 | Liverpool | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 1 | 24/25 |
| English League Cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| TM-Player of the season | 1 | 22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Striker of the Year | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Uruguayan champion | 2 | 17/18 16/17 |