
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | UVS Leiden Youth | Alphense Boys Jeugd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Alphense Boys Jeugd | Alphense Boys U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Alphense Boys U17 | Sparta Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sparta Rotterdam U21 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Sparta Rotterdam | Sassuolo | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sassuolo | Sparta Rotterdam | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sparta Rotterdam | Sassuolo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2023 | Sassuolo | Frosinone | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2024 | Frosinone | Hellas Verona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Lazio | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | Hellas Verona | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2024 19:45 | Cagliari | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |