
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Lion City Sailors Reserves (1997-2017) | Geylang International Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Geylang International Reserves | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Geylang United FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Hougang United FC | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Balestier Khalsa FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Tampines Rovers FC | Free player | - | Giải phóng |
| 07-06-2021 | Free player | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Tampines Rovers FC | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |