STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Highlands Park | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2016 | Free player | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
02-10-2020 | Highlands Park | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
11-02-2021 | Lamontville Golden Arrows | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sekhukhune United | JDR Stars FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | JDR Stars FC | Casric Stars FC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Casric Stars FC | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 10:00 | Magesi | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-01-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu