
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Strømsgodset IF Youth | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Stromsgodset | Hannover 96 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2019 | Hannover 96 | Aalborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2023 | Aalborg | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Midtjylland | KV Kortrijk | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2025 | KV Kortrijk | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Rosenborg | Stromsgodset | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 13:00 | Tromso IL | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 13:30 | Rosenborg | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 17:00 | Molde | Rosenborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 16:00 | Rosenborg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:00 | Hammarby | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | Kristiansund BK | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Rosenborg | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 23/24 |
| Best young player | 1 | 15 |
| Norwegian champion | 1 | 13 |