
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Espanyol Barcelona Youth | Vic Riuprimer REFO FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vic Riuprimer REFO FC | Espanyol Barcelona U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Espanyol Barcelona U18 | UD Unificacion Bellvitge U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | UD Unificacion Bellvitge U19 | Espanyol Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Espanyol Barcelona U19 | UE Sant Andreu U19 | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | UE Sant Andreu U19 | Espanyol Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2018 | Espanyol Barcelona U19 | Valencia CF U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Valencia CF U19 | Espanyol Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | RCD Espanyol B | Sant Andreu | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sant Andreu | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | RCD Espanyol B | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Barcelona Atlètic | Club Brugge | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | Sant Andreu | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 17:30 | RC Celta | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Ludogorets Razgrad | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | RC Celta | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Dinamo Zagreb | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Levante | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 17:30 | CA Osasuna | RC Celta | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | RC Celta | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | RC Celta | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | RC Celta | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| Belgian champion | 1 | 23/24 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Copa Catalunya | 1 | 18/19 |