
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2018 | Dynamo Kyiv U19 | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2021 | Pas Giannina | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2022 | Free player | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | FC Mynai | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2023 | Chernomorets Odessa | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Metalist Kharkiv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Metalist Kharkiv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 11:00 | LNZ Cherkasy | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-03-2025 13:30 | LNZ Cherkasy | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-12-2024 13:00 | LNZ Cherkasy | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2024 12:30 | FC Shakhtar Donetsk | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian U19 champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |