
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Spartak Moscow Youth | Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Spartak Moscow | FC Sion | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | FC Sion | Free player | - | Giải phóng |
| 26-10-2020 | Free player | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fortuna Dusseldorf | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Dynamo Dresden | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Khimki | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 17:15 | Zenit St. Petersburg | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 10:00 | Akron Togliatti | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 16:45 | Lokomotiv Moscow | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 16:45 | Dynamo Moscow | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2025 13:30 | Lokomotiv Moscow | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-09-2025 16:30 | Dynamo Makhachkala | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-09-2025 13:45 | Akhmat Grozny | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-08-2025 15:30 | Lokomotiv Moscow | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2025 15:00 | Lokomotiv Moscow | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-08-2025 17:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 24 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Russian third tier champion | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |
| European Under-17 champion | 1 | 13 |
| Russian U19 Champion | 1 | 12/13 |
| Player of the Tournament | 1 | 12/13 |