
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Zeljeznicar U17 | FK Zeljeznicar Sarajevo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Zeljeznicar Sarajevo U17 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | FK Zeljeznicar | Vejle | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Vejle | Hobro | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Hobro | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2020 | Vejle | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | NK Varteks Varazdin | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:15 | Slovan Bratislava | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bosnia và Herzegovina | 13-03-2024 14:30 | HSK Zrinjski Mostar | Jedinstvo Bihac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Danish second tier champion | 2 | 20 18 |
| Bosnian-Herzegovinian Champion U19 | 2 | 14/15 13/14 |
| Bosnian-Herzegovinian Cup Winner U19 | 1 | 13/14 |