
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Eintracht Frankfurt | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | FC Teutonia 05 | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2019 | Sportfreunde Lotte | FC Teutonia 05 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Teutonia 05 | SV Pars Neu-Isenburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hamburg Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |