
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Maccabi Haifa | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2016 | Maccabi Haifa | Hapoel Ashkelon | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hapoel Ashkelon | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Maccabi Haifa | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | RKC Waalwijk | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 16:30 | Ashdod MS | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Ashdod MS | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 16:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-01-2025 18:00 | Maccabi Netanya | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-12-2024 18:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-10-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2024 17:15 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |