
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2014 | Middlesbrough | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 19-12-2014 | Burton Albion | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2015 | Middlesbrough | Coventry City | - | Cho thuê |
| 26-10-2015 | Coventry City | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-10-2015 | Middlesbrough | York City | - | Cho thuê |
| 27-11-2015 | York City | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2016 | Middlesbrough | Walsall | - | Cho thuê |
| 27-03-2016 | Walsall | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2017 | Middlesbrough | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Shrewsbury Town | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 01-01-2019 | Wycombe Wanderers | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2019 | Shrewsbury Town | Portsmouth | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2021 | Portsmouth | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Northampton Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Portsmouth | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Burton Albion | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Hartlepool United | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | Burton Albion | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Grimsby Town | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Newport County | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Mansfield Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Harrogate Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Colchester United | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:45 | Harrogate Town | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Harrogate Town | Shrewsbury Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Swindon Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 09-09-2025 18:45 | Mansfield Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 14/15 |