STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | JDR Stars FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Baroka FC | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Maritzburg United | Free player | - | Giải phóng |
19-10-2023 | Free player | Upington City FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Upington City FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-06-2023 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 10-06-2023 13:00 | Casric Stars | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-06-2023 13:00 | Cape Town Spurs | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-05-2023 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Casric Stars | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-05-2023 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2023 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-04-2023 15:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African cup winner | 1 | 18/19 |