
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-12-2012 | Maritzburg United FC Youth | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Maritzburg United | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-08-2025 13:00 | Chippa United | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 13:00 | Orlando Pirates | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-05-2025 17:30 | Orlando Pirates | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2025 17:30 | Supersport United | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Orlando Pirates | TS Galaxy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 10-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-05-2025 17:30 | Lamontville Golden Arrows | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 25-04-2025 18:00 | Pyramids FC | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 3 | 25/26 23/24 22/23 |