
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-05-2017 | Free player | SD Aucas U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SD Aucas U20 | SD Aucas B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | SD Aucas B | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Sociedad Deportiva Aucas | CD América de Quito | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | CD América de Quito | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2023 | Macara | Liga Dep Universitaria Quito | - | Cho thuê |
| 19-06-2023 | Liga Dep Universitaria Quito | Macara | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Macara | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28-06-2025 00:00 | Deportivo Cuenca | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-04-2025 00:00 | Barcelona SC(ECU) | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 14-04-2025 21:30 | CD El Nacional | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 05-04-2025 00:00 | Libertad FC | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-03-2025 23:00 | CD El Nacional | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 16-03-2025 20:30 | CD El Nacional | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 08-03-2025 21:30 | Manta FC | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-03-2025 23:00 | CD El Nacional | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 27-02-2025 00:30 | Barcelona SC(ECU) | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23-02-2025 17:45 | CD Universidad Católica | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 23/24 |
| Ecuadorian champion | 1 | 23 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
| Ecuadorian 2nd tier champion | 1 | 22/23 |