
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Chemik Police | Ruch Chorzow II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ruch Chorzow II | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2013 | Ruch Chorzow | Warta Poznan | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Warta Poznan | Ruch Chorzow | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2013 | Ruch Chorzow | GKS Tychy | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | GKS Tychy | Ruch Chorzow | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2014 | Ruch Chorzow | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KS Legionovia Legionowo | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Swit Szczecin | Clapton U18 | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | Clapton U18 | Swit Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2018 | Swit Szczecin | Elana Torun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Elana Torun | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | GKS Belchatow | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | GKS Katowice | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu