
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Bosnia and Herzegovina Women | Northern Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 15:00 | Romania Women | Bosnia and Herzegovina Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFACW Q | 29-10-2024 18:00 | Serbia Women | Bosnia and Herzegovina Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 25-10-2024 12:00 | Bosnia and Herzegovina Women | Serbia Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Northern Ireland Women | Bosnia and Herzegovina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 04-06-2024 14:00 | Bosnia and Herzegovina Women | Malta Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 31-05-2024 17:30 | Malta Women | Bosnia and Herzegovina Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-02-2024 17:30 | Sweden Women | Bosnia and Herzegovina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 23-02-2024 12:00 | Bosnia and Herzegovina Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu