
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-02-2020 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Ashdod MS | - | Cho thuê |
| 31-07-2023 | Ashdod MS | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Kfar Saba | - | Cho thuê |
| 04-02-2024 | Hapoel Kfar Saba | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2024 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Beitar Jerusalem | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2024 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 24-11-2023 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 17-11-2023 13:00 | Hapoel Kfar Saba | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu