
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-08-2019 | FK Abdysh-Ata Kant | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Boluspor | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2021 | Free player | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Neman Grodno | - | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Neman Grodno | Free player | - | Giải phóng |
| 26-03-2024 | Neman Grodno | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 13:45 | Kyrgyzstan | Qatar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Kyrgyzstan | Iran | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:15 | United Arab Emirates | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 14:00 | Kyrgyzstan | Korea DPR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 16:00 | Qatar | Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 14:00 | Kyrgyzstan | Uzbekistan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 16:00 | Iran | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Oman | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 23/24 |
| Footballer of the Year | 1 | 21 |