STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Maardu Linnameeskond Youth | Maardu Linnameeskond U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Maardu Linnameeskond U17 | Maardu Linnameeskond II | - | Ký hợp đồng |
08-02-2020 | Maardu Linnameeskond II | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
04-03-2022 | FC Maardu | FC Tallinn | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FC Tallinn | FC Maardu | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | FC Maardu | FC Tallinn | - | Cho thuê |
30-12-2024 | FC Tallinn | FC Maardu | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 05-11-2023 10:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 19-08-2023 11:30 | FC Nomme United | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 18-07-2023 16:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 08-07-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 01-05-2023 11:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu