
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Dungannon Swifts FC U18 | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Dungannon Swifts | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Glentoran FC | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Sheffield United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Portsmouth | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Northern Ireland | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Hull City | Portsmouth | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 20:00 | Portsmouth | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Portsmouth | Coventry City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |