STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Dungannon Swifts FC U18 | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Dungannon Swifts | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Glentoran FC | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-09-2025 11:00 | Southampton | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-08-2025 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 14:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |