STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Sönderjyske Youth | Sonderjyske U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sonderjyske U19 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
14-08-2014 | Sonderjyske | Skive IK | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Skive IK | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2015 | Sonderjyske | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Skive IK | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sonderjyske | Brondby IF | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2022 | Brondby IF | Philadelphia Union | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 14-08-2025 01:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-07-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Danish champion | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |