
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Independiente del Valle B | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | Independiente del Valle | Talleres Cordoba | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2021 | Talleres Cordoba | Bayer 04 Leverkusen | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:00 | Ecuador | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Paraguay | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 15-08-2025 16:00 | SG Sonnenhof Grossaspach | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 01:30 | Peru | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-06-2025 23:00 | Ecuador | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-05-2025 15:30 | SC Freiburg | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-04-2025 17:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Footballer of the Year | 1 | 24 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |