STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 00:00 | Honduras | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 00:00 | Nicaragua | ![]() ![]() | Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-09-2025 02:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-09-2025 00:00 | Haiti | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-08-2025 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 22:00 | Haiti | ![]() ![]() | Curacao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 07-06-2025 21:00 | Aruba | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 25 |
Danish second tier champion | 1 | 25 |