
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Ashdod U19 | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | Ashdod MS | Hapoel Beer Sheva | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2020 | Hapoel Beer Sheva | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2022 | Beitar Jerusalem | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Tel Aviv | - | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2023 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Kafr Qasem | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Afula | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-01-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 19/20 |
| Israeli champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |