
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SV Werder Bremen Youth | Eintracht Braunschweig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Eintracht Braunschweig Youth | Eintr. BraunschweigU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Eintr. BraunschweigU17 | Eintracht Braunschweig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Eintracht Braunschweig U19 | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Eintracht Braunschweig II | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Eintracht Braunschweig | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Rot-Weiss Essen | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | VfB Oldenburg | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | TSV Steinbach Haiger | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | FC Lokomotive Leipzig | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | SV Rodinghausen | Schalke 04 Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Monchengladbach AM. | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 13:00 | Duren | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga North Champion | 1 | 21/22 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 19/20 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |