
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | UD Vecindario Youth (- 2015) | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2011 | Barcelona U19 | Sampdoria U19 | 0.025M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Sampdoria U19 | Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2011 | Barcelona U19 | Sampdoria | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2013 | Sampdoria | Inter Milan | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Inter Milan | Paris Saint Germain | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Paris Saint Germain | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Inter Milan | Paris Saint Germain | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2022 | Paris Saint Germain | Galatasaray | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Galatasaray | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2023 | Paris Saint Germain | Galatasaray | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2025 17:00 | Galatasaray | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2025 17:00 | Fenerbahce | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 17:45 | Galatasaray | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 17:00 | Galatasaray | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 14:00 | Kocaelispor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | AFC Ajax | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 17:00 | Galatasaray | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 14:00 | Galatasaray | Goztepe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Galatasaray | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 24/25 |
| Turkish champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| TM-Player of the season | 2 | 24 23 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 16/17 14/15 |
| Top scorer | 3 | 23/24 17/18 14/15 |
| Footballer of the Year | 2 | 23 18 |
| French Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| French champion | 2 | 21/22 19/20 |
| French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| French league cup winner | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |