
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | Debreceni VSC II | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2014 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Debreceni VSC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 18:30 | ETO FC Győr | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 18:30 | Diosgyor VTK | Ujpest FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 16:00 | ETO FC Győr | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 12:30 | Kecskemeti TE | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 14:30 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-11-2024 14:30 | Diosgyor VTK | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-11-2024 11:30 | Paksi FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 12:45 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 22/23 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 2 | 22/23 20/21 |