STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Platense FC | Marathon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Marathon | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
13-01-2014 | CD Vida | CSD Xelajú MC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CSD Xelajú MC | Estudiantes Merida FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Estudiantes Merida FC | Parrillas One | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Parrillas One | Juticalpa FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Juticalpa FC | Platense FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Platense FC | Lobos UPNFM | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Lobos UPNFM | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | CD Vida | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | CD Honduras Progreso | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | CD Olimpia | CD Victoria | - | Cho thuê |
30-12-2024 | CD Victoria | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Clausura | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
Honduran Champion Apertura | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 22/23 |
Honduran cup winner | 1 | 17/18 |
Gold Cup participant | 1 | 13 |
Copa Centroamericana runner-up | 1 | 12/13 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |