STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2012 | NK Solin Youth | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Hajduk Split | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | NK Varteks Varazdin | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Hajduk Split | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-04-2025 15:00 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-04-2025 16:45 | NK Varazdin | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-04-2025 14:00 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-04-2025 16:00 | NK Varazdin | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-03-2025 14:00 | NK Osijek | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-03-2025 14:00 | NK Varazdin | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-03-2025 16:45 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-02-2025 17:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-02-2025 14:00 | NK Varazdin | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-02-2025 16:30 | Hajduk Split | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu