
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2012 | SC Toronto | Toronto FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2013 | Toronto FC Academy | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 00:45 | Canada | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Toronto FC | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 20:40 | Toronto FC | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Columbus Crew | Toronto FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | Toronto FC | Montreal Impact | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Toronto FC | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 23:30 | Charlotte FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 01:15 | Nashville | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | San Diego FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 6 | 23 21 19 17 15 13 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Canadian Cup Winner | 3 | 18 17 16 |
| Top scorer | 3 | 17/18 17/18 15/16 |
| MLS Cup Champion | 1 | 17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |